06:58
có, ở (tồn tại, dùng cho người và động vật)
います
có (tồn tại, dùng cho đồ vật)
あります
quán giải khát, quán cà phê
きっさてん
bến xe, điểm lên xuống xe
のりば
giá thứ -, tầng thứ - ([だん]được dùng cho giá sách, v.v.)
ーだんめ
phòng khách, phòng sinh hoạt chung
いま
0 nhận xét:
Đăng nhận xét