まず質問を聞いてください。そのあと、問題の選択しを読んでください。読む時間があります。それから、話を聞いて、1から4の中から、もっともよいものを一つ選んでください。
別にやりたいことがあるからやりがいのある仕事ではないから上司に叱られて、やりがいをなくしたからいつもクレームがくるから
* | ||
F: | ||
M: | ||
F: | ||
M: | ||
F: | ||
M: | ||
F: | ||
? |
Câu hỏi | Dịch |
男の人はどうして会社を辞めると言っていますか。 | Tại sao người nam nói rằng sẽ nghỉ làm? |
1.別にやりたいことがあるから | Vì có công việc khác muốn làm |
2.やりがいのある仕事ではないから | Vì không phải công việc đáng làm |
3.上司に叱られて、やりがいをなくしたから | Vì bị sếp la nên không muốn làm nữa |
4.いつもクレームがくるから | Vì lúc nào cũng bị than phiền |
TT | Mục từ | Hán Tự | Nghĩa |
1 | クレーム | than phiền | |
2 | やりがい | đáng làm | |
3 | とにかく | dù gì đi nữa |
解説 |
覚えておきたい会話表現
Mẫu hội thoại cần nhớ
● やっぱ向いてなかった
=やはり合っていなかった
例 「話の得意でない私には、営業の仕事は向いていません」
Ví dụ: Đối với một đứa không giỏi nói năng như tôi thì công việc kinh doanh không phù hợp."
● 嫌なことってあるじゃない
同意を求めるときに使う表現。
Cách nói sử dụng khi tìm kiếm sự đồng ý.
例 A:今日は元気ないけど、どうしたの?
B:何もやりたくない日ってあるじゃない。
Ví dụ: A: Hôm nay không khỏe hả? Cậu có sao không?
B: Có những hôm mình chẳng muốn làm gì cả.
● 決めるもんじゃないんじゃない?
一般に~ではないことを表す表現。
Cách nói thể hiện không phải... nói chung.
「決めるものではない」 の会話体。
Dạng văn nói của "kimeru mono dewa nai" (không nên quyết định).
例 A:相手は優勝候補のチームだよ。
B:そんなに簡単に勝てるもんじゃないんじゃない?でも、勝ってほしいよね。
Ví dụ: A: Đối phương là đội triển vọng cho chức vô địch.
B: Có thể thắng dễ dàng như vậy sao? Nhưng tôi muốn các cậu thắng đấy nhá.
|
会話練習 |
♦ Hướng dẫn: Luyện nói trôi chảy với nội dung bên dưới.
* | Ở công ty, người nữ và người nam đang nói chuyện. Tại sao người nam nói rằng sẽ nghỉ làm? |
F: | Nghe nói anh muốn nghỉ làm phải không? Sao thế? |
M: | Rốt cục tôi thấy không phù hợp... |
F: | Anh nói gì thế? Lại bị trưởng phòng la nữa rồi phải không? Bị khách hàng nói những điều gì không thích hả? Cái đó thì ai cũng có nhiều chuyện không hài lòng hết mà. |
M: | Khách hàng thì lúc nào cũng than phiền cả, nhưng mà đâu phải vậy đâu. Tôi không có cảm giác đáng để làm. |
F: | Anh vào được khoảng 2 năm rồi phải không? Không nên quyết định nghỉ dễ dàng như vậy được. Dù sao anh cũng nên làm 3 năm thử đi. Trừ phi anh có công việc gì khác muốn làm. |
M: | Nhưng tôi đã nói rằng sẽ nghỉ làm rồi. |
F: | Không sao đâu. Ai cũng có lúc nói thế, trưởng phòng chắc cũng hiểu mà. Nào làm việc thôi, làm việc thôi. |
? | Tại sao người nam nói rằng sẽ nghỉ làm? |